Có 2 kết quả:
凝滞 níng zhì ㄋㄧㄥˊ ㄓˋ • 凝滯 níng zhì ㄋㄧㄥˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stagnate
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stagnate
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0