Có 2 kết quả:

凝滞 níng zhì ㄋㄧㄥˊ ㄓˋ凝滯 níng zhì ㄋㄧㄥˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stagnate
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stagnate
(2) to congeal
(3) (fig.) to stop still
(4) to freeze

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0